Có 2 kết quả:
传播 chuán bō ㄔㄨㄢˊ ㄅㄛ • 傳播 chuán bō ㄔㄨㄢˊ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền bá, tuyên truyền rộng rãi
Từ điển Trung-Anh
(1) to disseminate
(2) to propagate
(3) to spread
(2) to propagate
(3) to spread
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền bá, tuyên truyền rộng rãi
Từ điển Trung-Anh
(1) to disseminate
(2) to propagate
(3) to spread
(2) to propagate
(3) to spread
Bình luận 0